Giá bán nước sạch sinh hoạt trên địa bàn thành phố Bắc Giang và các vùng lân cận
Phương án giá nước sạch và giá bán nước sạch cho sinh hoạt trên địa bàn thành phố Bắc Giang và các vùng lân cận sử dụng nước sạch của Công ty cổ phần Nước sạch Bắc Giang được Chủ tịch UBND tỉnh phê duyệt tại Quyết định số 303/QĐ-UBND ngày 17/5/2019.
Về phương án giá nước sạch:
(i) Áp dụng tại thành phố Bắc Giang:
STT |
Mục đích sử dụng nước |
Định mức sử dụng trong tháng |
Giá bán (đồng/m3) |
Ghi chú |
1 |
Sinh hoạt các hộ dân cư |
Theo thực tế sử dụng |
|
|
- |
Đến 10m3 đầu tiên |
|
8.500 |
|
- |
Từ trên 10m3 đến 20m3 |
|
10.200 |
|
- |
Từ trên 20m3 đến 30m3 |
|
12.600 |
|
- |
Trên 30m3 |
|
15.900 |
|
2 |
Cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp, lực lượng vũ trang |
Theo thực tế sử dụng |
13.500 |
|
3 |
Hoạt động sản xuất vật chất |
Theo thực tế sử dụng |
15.900 |
Giá tối đa |
4 |
Phục vụ kinh doanh - dịch vụ |
Theo thực tế sử dụng |
25.900 |
Giá tối đa |
5 |
Giá bán cho những khách hàng mua nước sạch qua đồng hồ tổng (khu dân cư, chung cư, nhà cao tầng...) |
|
10.200 |
|
(ii) Áp dụng tại khu vực nông thôn:
STT |
Mục đích sử dụng nước |
Định mức sử dụng trong tháng |
Giá bán (đồng/m3) |
Ghi chú |
1 |
Sinh hoạt các hộ dân cư |
Theo thực tế sử dụng |
|
|
- |
Đến 10m3 đầu tiên |
|
8.500 |
|
- |
Từ trên 10m3 đến 20m3 |
|
10.200 |
|
- |
Trên 20m3 |
|
12.000 |
|
2 |
Cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp, lực lượng vũ trang |
Theo thực tế sử dụng |
13.500 |
|
3 |
Hoạt động sản xuất vật chất |
Theo thực tế sử dụng |
15.900 |
Giá tối đa |
4 |
Phục vụ kinh doanh - dịch vụ |
Theo thực tế sử đụng |
25.900 |
Giá tối đa |
Về giá bán nước sạch cho sinh hoạt:
(i) Tại thành phố Bắc Giang:
STT |
Đối tượng sử dụng |
Giá bán (đồng/m3) |
1 |
Nước sạch cho sinh hoạt các hộ dân cư |
|
- |
Đến 10m3 đầu tiên |
8.500 |
- |
Từ trên 10m3 đến 20m3 |
10.200 |
- |
Từ trên 20m3 đến 30m3 |
12.600 |
- |
Trên 30m3 |
15.900 |
2 |
Nước sạch cho những khách hàng mua nước sạch qua đồng hồ tổng (khu dân cư, chung cư, nhà cao tầng...) |
10.200 |
3 |
Nước sạch cho sinh hoạt của cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp, lực lượng vũ trang |
13.500 |
(ii) Tại khu vực nông thôn:
STT |
Đối tượng sử dụng |
Giá bán (đồng/m3) |
1 |
Nước sạch cho sinh hoạt các hộ dân cư |
|
- |
Đến 10m3 đầu tiên |
8.500 |
- |
Từ trên 10m3 đến 20m3 |
10.200 |
- |
Trên 20m3 |
12.000 |
2 |
Nước sạch cho sinh hoạt của cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp, lực lượng vũ trang |
13.500 |
Các mức giá quy định nêu trên là giá thanh toán đã bao gồm các loại thuế và phí và được áp dụng kể từ ngày 01/6/2019./.
Sở Công Thương Bắc Giang