Niêm yết quy trình ISO 9001:2015 Sở Công Thương
Căn cứ Quyết định số 421/2015/QĐ-UBND ngày 17/9/2015 của UBND tỉnh Bắc Giang về việc ban hành Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Sở Công Thương Bắc Giang; Căn cứ Kế hoạch số 218/KH-UBND ngày 02/11/2018 của UBND tỉnh Bắc Giang về xây dựng, chuyển đổi Hệ thống quản lý chất lượng (HTQLCL) lên phiên bản Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN ISO 9001:2015 của các sở, ngành, cơ quan; Căn cứ Quyết định số 2033/QĐ-BCĐ ngày 03/12/2019 của Ban Chỉ đạo ISO UBND tỉnh Bắc Giang công nhận HTQLCL của Sở Công Thương phù hợp Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN ISO 9001:2015;
Ngày 12 tháng 12 năm 2019 Giám đốc Sở Công Thương Bắc Giang đã ký ban hành Quyết định số 246/QĐ-SCT công bố Hệ thống Quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN ISO 9001:2015. Quyết định này thay thế Quyết định 269/QĐ-SCT ngày 29 tháng 4 năm 2018 của Giám đốc Sở Công Thương.
Theo đó, Sở Công Thương thực hiện việc niêm yết Quyết định ban hành và áp dụng tài liệu của Hệ thống quản lý chất lượng phù hợp tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015 và Quyết định công bố Hệ thống quản lý chất lượng phù hợp với Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015 tại Trụ sở và Cổng thông tin điện tử của Sở như sau:
STT |
Tên tài liệu |
Mã số tài liệu |
Ghi chú |
I |
TÀI LIỆU, QUY TRÌNH THEO MÔ HÌNH HỆ THỐNG QLCL |
||
1 |
CSCL |
x |
|
2 |
MTCL |
x |
|
3 |
MH HTQLCL |
x |
|
4 |
QT-HT-01 |
x |
|
5 |
QT-HT-02 |
x |
|
6 |
QT-HT-03 |
x |
|
7 |
QT-HT-04 |
x |
|
II |
QUY TRÌNH CHUNG, QUY TRÌNH QUẢN LÝ NỘI BỘ |
||
1 |
QT-NB-01 |
x |
|
2 |
QT-NB-02 |
x |
|
3 |
QT-NB-03 |
x |
|
4 |
QT-NB-04 |
x |
|
5 |
QT-NB-05 |
x |
|
6 |
QT-NB-06 |
x |
|
III |
QUY TRÌNH GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH |
||
|
Lĩnh vực phòng Quản lý Xuất nhập khẩu |
||
1 |
Cấp Giấy phép thành lập văn phòng đại điện cho thương nhân nước ngoài tại Việt Nam |
QT-XNK-01 |
x |
2 |
Điều chỉnh Giấy phép thành lập văn phòng đại điện cho thương nhân nước ngoài tại Việt Nam |
QT-XNK-02 |
x |
3 |
Gia hạn Giấy phép thành lập văn phòng đại diện cho thương nhân nước ngoài tại Việt Nam |
QT-XNK-03 |
x |
4 |
Cấp lại Giấy phép thành lập văn phòng đại điện cho thương nhân nước ngoài tại Việt Nam |
QT-XNK-04 |
x |
5 |
QT-XNK-05 |
x |
|
6 |
QT-XNK-06 |
x |
|
7 |
QT-XNK-07 |
x |
|
8 |
QT-XNK-08 |
x |
|
9 |
Cấp lại Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài |
QT-XNK-09 |
x |
10 |
Điều chỉnh Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài |
QT-XNK-10 |
x |
11 |
QT-XNK-11 |
x |
|
12 |
QT-XNK-12 |
x |
|
13 |
QT-XNK-13 |
x |
|
14 |
QT-XNK-14 |
x |
|
15 |
QT-XNK-15 |
x |
|
16 |
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương mại |
QT-XNK-16 |
x |
17 |
QT-XNK-17 |
x |
|
18 |
QT-XNK-18 |
x |
|
19 |
QT-XNK-19 |
x |
|
20 |
Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động |
QT-XNK-20 |
x |
21 |
Xác nhận đăng ký tổ chức Hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam |
QT-XNK-21 |
x |
22 |
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung tổ chức Hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam |
QT-XNK-22 |
x |
23 |
QT-XNK-23 |
x |
|
24 |
QT-XNK-24 |
x |
|
25 |
QT-XNK-25 |
x |
|
26 |
QT-XNK-26 |
x |
|
|
Lĩnh vực phòng Quản lý Thương mại |
||
|
Lưu thông hàng hoá trong nước |
|
|
1 |
Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu |
QT-QLTM-01 |
|
2 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu |
QT-QLTM-02 |
|
3 |
Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu |
QT-QLTM-03 |
|
4 |
Cấp giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu |
QT-QLTM-04 |
|
5 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu |
QT-QLTM-05 |
|
6 |
Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu |
QT-QLTM-06 |
|
7 |
Cấp Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu |
QT-QLTM-07 |
|
8 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu |
QT-QLTM-08 |
|
9 |
Cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu |
QT-QLTM-09 |
|
10 |
Cấp Giấy phép bán buôn rượu |
QT-QLTM-10 |
|
11 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn rượu |
QT-QLTM-11 |
|
12 |
Cấp lại Giấy phép bán buôn rượu |
QT-QLTM-12 |
|
13 |
Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá |
QT-QLTM-13 |
|
14 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá |
QT-QLTM-14 |
|
15 |
Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá |
QT-QLTM-15 |
|
16 |
Quy trình Tiếp nhận, rà soát biểu mẫu đăng ký giá |
QT-QLTM-16 |
|
17 |
Quy trình Tiếp nhận, rà soát biểu mẫu kê khai giá |
QT-QLTM-17 |
|
|
Dầu khí, khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) |
|
|
18 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG |
QT-QLTM-18 |
|
19 |
Cấp lại Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG |
QT-QLTM-19 |
|
20 |
Cấp điều chỉnh Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG |
QT-QLTM-20 |
|
Đức Long